Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chớ
[chớ]
|
xem chứ
xem đừng
Don't be so foolish as to listen to him
Don't be dispirited because of your failure
Từ điển Việt - Việt
chớ
|
phụ từ
không nên; đừng nên
chớ nghe theo nó; chớ sợ
điều chưa hề xảy ra
chớ hề nghe ai nói gì; chớ thấy nó bao giờ
xem chứ
gia đình đều khoẻ chớ anh? về chớ không ở