Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chốt
[chốt]
|
danh từ
như tốt
Bolt, fastening pin, pin, tenon; key, dowel
a door bolt
to undo the safety pin of a hand-grenade
Crux (of a problem)
Commanding position
the enemy set up a commanding position at the entrance of the village
động từ
To bolt
to bolt a door
chốt giữ To set up a commanding position
to set a commanding post on a height
Chuyên ngành Việt - Anh
chốt
[chốt]
|
Sinh học
bolt
Từ điển Việt - Việt
chốt
|
danh từ
thanh cài qua lỗ để giữ chặt nhiều vật lại với nhau
chốt bản lề; chốt cửa
trục giữa
chốt cối xay gạo; chốt trục bánh xe
cái cốt lõi; cái quan trọng nhất
cái chốt của vấn đề
vị trí quân sự để giữ vững một khu vực
chốt biên phòng
động từ
cài bằng chốt
chốt chặt cửa ra vào
đóng quân để giữ vững một khu vực quan trọng
chốt một điểm