Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chăm
[chăm]
|
tính từ & động từ
(To be) assiduous, (to be) diligent
(to be) assiduous in one's studies, in one's work
(to be) very diligent in reading
động từ
To diligently look after
to diligently look after one's children
to diligently look after one's domestic animals
tính từ
work hard; diligent, industrious; hard-working
study hard
Từ điển Việt - Việt
chăm
|
tính từ hoặc động từ
cố gắng, chịu khó làm một công việc nào đó
chăm đọc sách; chăm làm việc
động từ
trông nom thường xuyên
chăm con