Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chúc
[chúc]
|
to tilt; to incline
The end of the balance-beam tilted
The plane had its head tilted; the plane dived
to wish
To wish one's friend many achievements
I wish you every success
Best wishes for a speedy recovery; with all good wishes for a speedy recovery
Từ điển Việt - Việt
chúc
|
động từ
nghiêng một đầu thấp xuống
ngọn tre chúc xuống; máy bay chúc xuống
tỏ lòng mong ước điều gì đó tốt đẹp, may mắn
chúc đi chơi vui vẻ; chúc bạn mọi sự thành công