Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
catholic
['kæθəlik]
|
tính từ
bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến
đại lượng, rộng lượng, rộng rãi
ham thích rộng rãi các ngành văn học
(thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo
Quá hăng hái bảo vệ quyền lợi của người khác, đến nỗi chính người hưởng quyền lợi đó cũng chưa hăng hái bằng; Mộ đạo hơn cả giáo hoàng
danh từ
người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
catholic
|
catholic
catholic (adj)
wide-ranging, broad, wide-reaching, all-embracing, extensive, varied
antonym: narrow