Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cam
[kæm]
|
danh từ
(kỹ thuật) cam
Chuyên ngành Anh - Việt
cam
[kæm]
|
Hoá học
cam, vấu, quả đào, chốt
Kỹ thuật
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Toán học
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Vật lý
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Xây dựng, Kiến trúc
cam, vấu; bánh lệch tâm;
Từ điển Việt - Anh
cam
[cam]
|
orange
The orange belongs to the citrus genus
Orange-flavoured liqueur
Orange-colored
Marmalade
It's red rather than orange; It's more red than orange
(kỹ thuật) (tiếng Pháp gọi là Came) cam
Cam-shaft
to content oneself with ...; to resign oneself to ...
Not to resign oneself to servitude
There was not so much as to content oneself with
Chuyên ngành Việt - Anh
cam
[cam]
|
Kỹ thuật
yoke cam
Từ điển Việt - Việt
cam
|
danh từ
cây cùng họ bưởi, lá to, hoa màu trắng, quả bé hơn quả bưởi, vỏ mỏng, khi chín có vị ngọt hoặc chua
cam ghép; rượu cam
tên chung một số bệnh dai dẳng ở trẻ em
cam răng
bánh xe có khấc hoặc chỗ gồ lên làm chuyển vận máy
trục cam
động từ
cảm thấy bằng lòng hoặc đành chịu
có nhiều nhặn gì cho cam