Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
của
[của]
|
of
The rear wheels of a lorry
His father is a computer engineer
Whose son/daughter are you?
Who does this book belong to?/Whose is this book?/Whose book is this? - It belongs to me/It's mine!
Whose book did you borrow?
Whose car is she driving?
This flat doesn't belong to anyone/anybody
from
Wheat from Russia
To take/steal something from somebody
To learn patience from one's parents
by
Một bộ phim của Claude Chabrol
A film by Claude Chabrol
A painting by Van Gogh
property; riches; fortune
To protect public property
Hard-gotten fortune
Từ điển Việt - Việt
của
|
danh từ
tài sản do người làm ra và có toàn quyền sử dụng
của bền tại người (tục ngữ)
cái ăn, mặc có đặc tính riêng
hảo của ngọt
vật hoặc tiền chuyền tay lén lút
của hối lộ
vật hoặc người thuộc hạng nào đó (hàm ý khinh)
của ấy có dùng được đâu mà mua; của ấy thì ai chứa
kết từ
biểu thị quyền sở hữu
cái áo đó của tôi
đầy đủ bộ phận của cái được nói đến
nắp của cái hộp
do ai
thành công đó là của tất cả mọi người
thuộc tính chất hoặc hoạt động
màu sơn của cánh cửa; lúa mì của Nga
nguồn gốc từ đâu, từ ai
học tính nhẫn nại của bố mẹ; chị của tôi