Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cỏ
[cỏ]
|
grass; herb
Meadow
To pull up a tuft of grass
To walk/lie on the grass
small-sized
Small-sized duck
Chuyên ngành Việt - Anh
cỏ
[cỏ]
|
Sinh học
grass
Từ điển Việt - Việt
cỏ
|
danh từ
tên các loài có thân mềm, mọc tự nhiên trên đất, làm thức ăn cho trâu, bò,...
bãi cỏ; nằm trên cỏ
tính từ
nhỏ mọn