Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cặp
[cặp]
|
briefcase; portfolio
School bag
Leather briefcase
To go to school, one's bag under one's arms
pair; couple
Everyone came in couples
A pair of eyes
tongs
To pick up coal with tongs
to peg; to clip; to pin
To clip clothes on the line with clothes pegs to keep them from falling
To adjust one's hairpins
to take (patient's) temperature by clapping a thermometer into his armpit
To take a patient's temperature with a thermometer
Chuyên ngành Việt - Anh
cặp
[cặp]
|
Kỹ thuật
pinch
Tin học
couple, pair
Toán học
pinch
Từ điển Việt - Việt
cặp
|
danh từ
quang gồm những thanh tre cứng để gánh lúa, gánh mạ
gánh cặp mạ về nhà
gồm hai thanh cứng để kẹp đồ vật và giữ chặt
cặp than; cặp tóc
đồ dùng bằng da, vải, nhựa, có nhiều ngăn để đựng giấy tờ, sách vở,...
cặp hồ sơ; cặp học sinh
gồm hai người, hai vật cùng loại liên quan với nhau
cặp mắt; cặp lợn
động từ
giữ chặt lại bằng cái cặp
cặp áo quần trên dây cho khỏi rơi
đặt nhiệt kế vào nách, để đo thân nhiệt
cặp nhiệt độ
quan hệ với nhau thành một đôi
cặp vợ chồng mới cưới
men theo
đi cặp hè đường