Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cẩn
[cẩn]
|
động từ
To inlay, incrust
inlaid with mother-of-pearl
Từ điển Việt - Việt
cẩn
|
động từ
khảm
bộ bàn ghế cẩn xà cừ