Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cảng
[cảng]
|
harbour; port
Cảng Hải Phòng
Haiphong port
Dunkirk is the largest port in France
Harbour master
To come into port/harbour; to enter harbour
To leave port; To clear the harbour
To work in/at the port
Chuyên ngành Việt - Anh
cảng
[cảng]
|
Kinh tế
port
Sinh học
harbor
Từ điển Việt - Việt
cảng
|
danh từ
nơi có thiết bị cho tàu thuyền ra vào để hành khách lên xuống và bốc dỡ hàng hoá
tàu rời cảng; cảng Sài Gòn