Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cãi
[cãi]
|
to argue; to answer back; to backtalk
After being shown what was wrong with his behaviour, he still argued
To answer one's parents/teachers back
Don't talk back to me!
to defend; to act as advocate for ...
The lawyer did his best to defend his client and clear him of all charges
To reason in a circle; to persist in advancing chicaneries
to deny; to contradict; to protest
Who dare protest the word a mandarin speaks?
She deliberately contradicts me
Từ điển Việt - Việt
cãi
|
động từ
chống chế bằng lời nói nhằm bảo vệ ý kiến của mình
ông dạy bảo mà cãi à? làm sa, người ta nói cho biết còn cãi
bào chữa cho một bên đương sự trước toà án
được luật sư cãi cho thắng kiện