Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[cá]
|
fish
To eat/cook fish
Bony fish
What if I eat a lot of fish?
Fish were plentiful in this river
I bet a bottle of wine he won't come
I bet you anything that he won't be elected
His father is not a policeman - Do you want to bet?
10 ăn 1 rằng ...
To bet ten to one that ...
Chuyên ngành Việt - Anh
[cá]
|
Kỹ thuật
fish
Sinh học
fish
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
động vật có xương, sống dưới nước, thở bằng mang, bơi bằng vây
sông này nhiều cá; thả cá vào ao
miếng gỗ hình con cá, để giữ chặt mộng khi lắp ghép
miếng cứng giữ cho bánh xe chỉ quay một chiều
cá líp xe đạp
miếng sắt đóng vào đế giày da cho đỡ mòn
tiếng lóng chỉ công an
động từ
đánh cuộc
tôi cá với anh rằng nó sẽ không tới