Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cành
[cành]
|
danh từ
Branch, bough; twig, sprig, limb
a branch of tree
a sprig of flowers
royal or aristocratic blood, blue blood, high-born
conjugal harmony
royal or aristocratic blood, blue blood, high-born; gold branches and jade leaves, noble family girls
tính từ
Surfeited
to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill
Chuyên ngành Việt - Anh
cành
[cành]
|
Sinh học
bough
Từ điển Việt - Việt
cành
|
danh từ
nhánh mọc từ thân cây hay từ nhánh to ra
cành hoa; chim liền cánh cây liền cành
một nhánh trong họ hoặc người con trong nhà
tính từ
đầy căng, gây cảm giác khó chịu
ăn một bữa no cành