Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buộc
[buộc]
|
to bind; to tie; to fasten
To bind a wound
To do up one's shoelaces
You and I are linked without any string, and drunk without any drugs
to force; to compel
Our victory forced the enemy to give up their aggressive design
We were forced to take up arms in self-defence
To be forced to resign
to lay
Don't lay the blame at his door; Don't lay that offence on him!
To lay down only one condition
small cluster
A small cluster of glutinous rice square cakes
(từ gốc tiếng Pháp là Bourse d'études) xem học bổng
The tethered buffalo envies the grating one; (nghĩa bóng) envy; jealousy
To cut blocks with a razor
Từ điển Việt - Việt
buộc
|
động từ
làm cho giữ chặt bằng một sợi dây
buộc bó rau; buộc dây giày
bắt phải làm trái với ý muốn
buộc phải nghỉ việc; hoàn cảnh buộc phải tự vệ
bắt phải nhận; gán ghép
đừng buộc cho nó cái tội ấy
danh từ
bó những vật cùng loại với nhau bằng dây, lạt....
một buộc bánh tét