Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bishop
['bi∫əp]
|
Cách viết khác : exarch ['eksɑ:k]
danh từ
giáo sĩ trưởng phụ trách công việc của Giáo hội trong một thành phố hoặc quận huyện; giám mục
the Bishop of Durham
Giám mục xứ Durham
(đánh cờ) quân cờ có hình giống cái mũ của giám mục; con Hậu
rượu hâm pha hương liệu