Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
battle
['bætl]
|
danh từ
trận đánh; cuộc chiến đấu
một trận đánh ác liệt
the battle of Waterloo
trận Waterloo
bất cứ sự tranh luận hoặc tranh đấu nào
cuộc chiến bằng ngôn từ, cuộc đấu trí
cả cuộc đời họ là một cuộc vật lộn bền bỉ chống cảnh đói nghèo
ra chiến trường, ra trận
chết trận, tử trận
đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
trận thắng do tài chỉ huy
trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
phần quan trọng, điều quan trọng để hoàn thành việc gì
chiến đấu hoặc tranh luận ác liệt với ai về cái gì
nội động từ
( to battle with / against somebody / something ; to battle for something ) chiến đấu, tranh đấu
vật lộn với sóng gió
tôi đang đấu tranh với các ông chủ để đòi tăng lương
Từ điển Anh - Anh
battle
|

battle

battle (bătʹl) noun

1. a. An encounter between opposing forces: an important battle in the Pacific campaign. b. Armed fighting; combat: wounded in battle.

2. A match between two combatants: trial by battle.

3. a. A protracted controversy or struggle: won the battle of the budget. b. An intense competition: a battle of wits.

verb

battled, battling, battles

 

verb, intransitive

To engage in or as if in battle.

verb, transitive

To fight against: battled the enemy; battled cancer.

[Middle English batel, from Old French bataille, from Vulgar Latin *battālia, from Late Latin battuālia, fighting and fencing exercises, from Latin battuere, to beat.]

batʹtler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
battle
|
battle
battle (n)
  • fight, clash, combat, encounter, skirmish, scuffle, mêlée, conflict, confrontation, fracas, fray, action
  • struggle, crusade, fight, war, campaign, drive, wrangle
  • battle (v)
  • fight, go to war, attack, come to blows, engage, join battle
  • struggle, wrestle, contend, fight, strive, try