Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bụng
[bụng]
|
danh từ.
stomach, belly; abdomen; womb
to have a bellyache, stomachache
his eyes are bigger than his belly
a carp with a bellyful of spawn
to be big with child
fat stomach
(I'd have fouled my mind) believing them, become a laughingstock.
heart
a kind-hearted person.
heart overbrimming with joy
to think to oneself, say to oneself, think
to think to oneself
start labour
Chuyên ngành Việt - Anh
bụng
[bụng]
|
Kỹ thuật
abdomen, belly
Sinh học
abdomen
Từ điển Việt - Việt
bụng
|
danh từ
bộ phận của cơ thể người và động vật, chứa bộ máy tiêu hoá...
ăn no bụng; bụng to
ý nghĩ, tình cảm sâu kín của con người
nghĩ sao nói vậy, không để bụng; người tốt bụng
phần phía trước của phụ nữ, chứa và nuôi dưỡng thai
bụng mang dạ chửa; chuyển bụng
phần phình to ở giữa của một số vật
bụng lò