Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắp
[bắp]
|
maize; corn
muscle
A muscular arm
To give an intramuscular injection
something shuttle-shaped
(Shuttle-shaped) banana inflorescence
Từ điển Việt - Việt
bắp
|
danh từ
vật có hình thuôn ở hai đầu, giữa tròn và phình ra
bắp chuối
bắp thịt ; bắp chân nói tắt
bắp tay cuồn cuộn
bộ phận ra quả của cây ngô
ngô
ăn chè bắp