Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bơm
[bơm]
|
(tiếng Pháp gọi là Pompe) pump
Bicycle pump
Fire-extinguisher
Vacuum pump
(tiếng Pháp gọi là Pomper) to pump; to inflate; to blow up
A well-inflated balloon
To inflate the tyres of a vehicle
Machine for pumping water; Water-pump
to spray
To spray insecticide
to overstate; to exaggerate
To exaggerate the difficulties
When criticizing, never exaggerate other people's mistakes
to boost (the spirit of ...)
To boost someone's spirit with a few sentences
To further boost the spirit of the hirelings
Chuyên ngành Việt - Anh
bơm
[bơm]
|
Hoá học
pumping
Kỹ thuật
pumping
Sinh học
pump
Từ điển Việt - Việt
bơm
|
danh từ
dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ nơi khác đến, hoặc để nén, hút khí
bơm chữa cháy; bơm xe đạp
động từ
đưa chất lỏng hoặc chất khí vào một bộ phận bằng cái bơm
máy bơm nước; bơm hơi quả bóng
thổi phồng bằng lời nói thành ra quá mức
bơm phồng khó khăn; bơm cho mấy câu nịnh nọt