Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
búa
[búa]
|
hammer
To hammer something flat/straight
To give a blow with a hammer
Give it a knock with a hammer!
The hammer and sickle flag
Wood-splitting hammer
To have a splitting headache
Chuyên ngành Việt - Anh
búa
[búa]
|
Kỹ thuật
hammer
Xây dựng, Kiến trúc
hammer
Từ điển Việt - Việt
búa
|
danh từ
dụng cụ bằng sắt nặng, một đầu to, một đầu nhỏ, dùng để đóng, đập, nện....
lấy búa đóng đinh; nện búa
miếng gỗ phủ dạ ở đầu trên, đập vào một cây dương cầm khi người chơi đàn đập vào phím tương ứng
bộ phận đánh giờ của máy đồng hồ
dụng cụ có lưỡi sắt để bổ củi
búa bổ củi
tính từ
khắt khe, nghiệt ngã