Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
béo
[béo]
|
fat; plump
As fat as a quail
To fatten pigs
He's about your height but fatter
aliphatic; fatty; greasy
A too greasy browned meat
to make somebody richer; to enrich
It will only feather the traffickers' nests; it will only help the traffickers make a packet
to pinch
To pinch somebody's cheek
Từ điển Việt - Việt
béo
|
tính từ
động vật có nhiều mỡ
con lợn béo đến híp cả mắt
có nhiều chất dầu, mỡ
món đậu xào quá béo
được nhiều lợi
chỉ béo bọn con buôn
động từ
như beo
béo má thằng bé