Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bát
[bát]
|
bowl
China bowl
Enamelled metal bowl
A clean house is cool, a clean bowl makes food tasty
To behave with the fullest propriety towards one another; To be on good terms with one another
pint
tontine share
eight
to put starboard sharply
To put the oar starboard sharply
(từ gốc tiếng Pháp là Bâcle) bar (across a door/window)
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Basse) bass
Bass voice/guitar
To be in easy circumstances; to have enough to spare
Chuyên ngành Việt - Anh
bát
[bát]
|
Sinh học
bowl
Từ điển Việt - Việt
bát
|
danh từ
đồ dùng bằng sành, sứ..., để đựng thức ăn, thức uống
cái bát tráng men; nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
lượng đựng trong một bát
xới một bát cơm đầy
tám (số lượng thành phần)
thơ lục bát
bát phẩm, nói tắt
quân bài tổ tôm, trên có ghi chữ bát (bát là tám)
động từ
bẻ lái cho thuyền đi về phía phải
bát mạnh mái chèo