Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acquire
[ə'kwaiə]
|
ngoại động từ
được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
được tiếng tốt
(sinh vật học) tính chất thu được
sở thích do quen mà có
hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải (bệnh AIDS hay SIDA)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acquired
|
acquired
acquired (adj)
learned, picked up, developed, assimilated, attained, taught
antonym: innate