Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ứng
|
động từ
advance (money), pre-pay, pay in advance
to respond, to turn out to be true, to answer, agree to, corespond to
Từ điển Việt - Việt
ứng
|
động từ
Cho nhận trước, thanh toán sau.
Tạm ứng lương.
Phù hợp tương đối với nhau.
Mái tóc ứng với khuôn mặt.
Báo trước điều lành dữ.