Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ước
[ước]
|
động từ
to wish
to estimate, to approximate
to guess
Từ điển Việt - Việt
ước
|
danh từ
Đại lượng chia hết cho một đại lượng khác.
động từ
Nghĩ đến cái mà khó hoặc không thể thực hiện được.
ước được một chuyến du học.
Thoả thuận, cam đoan sẽ thực hiện.
Phụ lời thề ước.
Đoán vào khoảng; đoán đại khái.
ước khoảng bao nhiêu vật liệu thì đủ.