Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đuốc
[đuốc]
|
torch
Torchlight procession
Torch-bearer
To gather by torchlight
To pass on the torch
To take up the torch
A torchlit garden
Từ điển Việt - Việt
đuốc
|
danh từ
bó nứa, tre, dùng để đốt sáng
đốt đuốc dẫn đường
ngọn lửa tượng trưng
lễ rước đuốc thế vận hội