Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đong
[đong]
|
động từ
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
Từ điển Việt - Việt
đong
|
động từ
đo thể tích chất lỏng hay chất hạt rời
đong gạo nấu cơm
đong để lấy một lượng nhất định
đong hai lít rượu
mua, bán những thứ đong được
đong gạo nếp cho khách