Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điền
[điền]
|
(kết hợp hạn chế) land
Land tax.
Land register
A quare face.
to fill in; to complete
To fill in the gaps/blanks
To fill in a form
Từ điển Việt - Việt
điền
|
danh từ
(từ cũ) ruộng
thuế điền
động từ
thêm vào chỗ còn trống
điền tên vào hồ sơ