Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điên
[điên]
|
lunatic; insane; crazy; mad
Are you nuts/crazy? Are you on an equal footing with me?
It is sheer madness to go out now
You'd have to be mad/crazy to do that!
rabid
Rabid/mad dog
Từ điển Việt - Việt
điên
|
tính từ
bệnh tâm thần; mất khả năng kềm chế hành vi
một người điên lang thang ngoài đường