Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đợ
[đợ]
|
động từ
to pledge
Từ điển Việt - Việt
đợ
|
động từ
bán tạm một thời gian để lấy tiền
đợ cái đồng hồ
tạm giúp
anh đợ em ít vốn kinh doanh
đi ở
bán vợ đợ con (tục ngữ)