Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đời
[đời]
|
life
That's life!; Such is life!
What is life without friends?
She's better in real life than on TV
world
Nothing in the world is eternal
To want to change the world
generation
There are two generations between the grandfather and the grandson
They've been in France for two generations
vintage; model
Bicycle of 1920 vintage
A third-generation/third-model microprocessor
dynasty
In 938, after more than 1000 years of Chinese domination, the Vietnamese gained their independence paving the way for the establishment of a Vietnamese kingdom under the Dinh and Tien Le dynasties
Từ điển Việt - Việt
đời
|
danh từ
khoảng thời gian từ lúc sinh ra cho đến lúc chết của một sinh vật
suốt đời vì chồng vì con
cuộc sống của con người
sống trên đời
từ gọi chung những người không thuộc đạo Công giáo
việc đạo, việc đời
xã hội loài người
sống sao có ích cho đời
khoảng thời gian tồn tại của con người
chuyện đời xưa, đời nay
những thế hệ kế tiếp nhau của người
đời cha truyền cho đời con
triều đại trị vì
đời nhà Nguyễn
khoảng thời gian chủ làm một công việc
đời diễn viên; đời học sinh
lần kết hôn duy nhất hay được thay thế với người đã ly hôn hoặc chết
ông ấy đã hai đời vợ
thời gian sản xuất một vật
chiếc xe đời mới nhất
trạng từ
mãi mãi
một câu chuyện nhớ đời