Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đỏ
[đỏ]
|
red
Blood-red
Red is an unlucky colour for me
Từ điển Việt - Việt
đỏ
|
tính từ
có màu như màu máu, màu son
chiếc áo đỏ; cờ đỏ
đang cháy, đang phát sáng
than đỏ; than đỏ
có sự may mắn ngẫu nhiên
vận đỏ
thuộc cách mạng vô sản
công hội đỏ