Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
định
[định]
|
to fix; to appoint; to set; to assign
At the given/appointed time
to think of ... ; to intend; to mean; to plan
I think of going tomorrow
I meant to phone you last night, but ...
Từ điển Việt - Việt
định
|
động từ
có ý muốn làm việc gì
định cuối tuần đến thăm anh
nêu một cách rõ ràng, dứt khoát
định ngày nạp thái vu quy (Kiều)