Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đền
[đền]
|
temple
Từ điển Việt - Việt
đền
|
danh từ
nơi thờ thần thánh hoặc những nhân vật được tôn sùng
đền Hùng
(từ cũ) nơi vua ngự
quỳ trước đền rồng
động từ
trả lại cái mình đánh mất hay làm hỏng
đền chiếc áo; đền bạn quyển sách
báo đáp công ơn của một người đối với mình
đền ơn đáp nghĩa