Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đế
[đế]
|
Support; sole
A lamp-support
The sole of shoe
Từ điển Việt - Việt
đế
|
danh từ
bộ phận gắn liền phần dưới của một số vật
đế giày; đế đèn
phần đầu cuống hoa, hơi loe ra
hoàng đế, nói tắt
động từ
nói chen vào để châm chọc
chốc chốc nó lại đế vào một câu
mấy tiếng tiếp vào câu hát của diễn viên chèo