Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đắp
[đắp]
|
động từ
to emtank; to bank; to cover with
Từ điển Việt - Việt
đắp
|
động từ
phủ lên để chống rét
đắp chăn cho ấm
đổ, vun lên cho dầy thêm
đắp đê; đắp đường
nặn thành hình
đắp tượng