Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đạo
[đạo]
|
faith; religion
The Christian/Buddhist/Muslim religion; The Christian/Buddhist/Muslim faith
What faith are you?; What's your religion?; What religion are you?
Don't joke about religion in their family !; Religion isn't a joking matter in their family
(Lão giáo) Way of Nature; Tao
Từ điển Việt - Việt
đạo
|
danh từ
đơn vị hành chính xưa, tương đương tỉnh ngày nay
từng đơn vị hoặc cánh quân lớn hành động độc lập
văn kiện quan trọng của nhà nước
đạo nghị định
người cai quản một xóm ở vùng dân tộc Mường trước Cách mạng tháng Tám
nguyên tắc mà con người có bổn phận gìn giữ và tuân theo
đạo dâu con; ăn ở phải đạo
hệ thống triết học được phổ biến và tôn sùng
đạo Khổng
tôn giáo
đạo Thiên Chúa; đạo Phật