Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đăng
[đăng]
|
to insert
To place/put an advertisement in a women's magazine
To advertise in the press/on radio/on TV
Từ điển Việt - Việt
đăng
|
danh từ
đồ đan bằng tre, chắn ngang dòng nước để bắt cá
tham đó bỏ đăng (tục ngữ)
động từ
in và xuất bản theo định kỳ
bài phóng sự đăng trên báo Công an