Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đùa
[đùa]
|
to joke; to jest
She always enjoys a joke
You mustn't joke about such things
I'm serious/I'm not joking, do as I say !
To carry the joke too far
Really? No kidding?
To say something for a joke; To say something in jest
to make fun of ...
To make fun of somebody's name
to play with something; to trifle; to toy
He is not a man to be trifled with; he's not a person to jest with
The law is not to be trifled with
Từ điển Việt - Việt
đùa
|
động từ
gây không khí để cho vui
đùa giỡn; nửa đùa nửa thật
làm cho dồn về một phía
quét rác đùa vào một góc
làm xáo trộn
đùa phân trộn đều với đất