Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đá
[đá]
|
rock; stone
ice
With or without ice ?
His feet are as cold as ice
to kick
To give somebody a kick on the leg/in the stomach/in the face; To kick somebody on the leg/in the stomach/in the face
(bóng đá) to play
Let's have/play a game of football for amusement !
To play a home game/an away game
Chuyên ngành Việt - Anh
đá
[đá]
|
Hoá học
stone
Kỹ thuật
rock, stone
Vật lý
rock
Xây dựng, Kiến trúc
rock
Từ điển Việt - Việt
đá
|
danh từ
chất rắn cấu tạo nên vỏ Trái Đất
núi đá
nước đá, nói tắt
ly trà đá; cho đá vào nước chanh không?
tính từ
keo kiệt, riết róng trong tiêu pha, chi dùng
nhà ấy đá lắm
cứng, rắn
ngô đá
động từ
đưa chân hất mạnh vào người hoặc vật
đá bóng; đá vào chân
cắt đứt quan hệ yêu đương
anh ta bị người yêu đá
xen lẫn vào
hắn có thói nói tiếng Việt lại đá thêm vài từ tiếng Anh
thêm lời
chốc chốc nó lại đá vào một câu
làm hại ngầm
hai phe cánh đá nhau
dính líu đến
chớ đá vào chuyện người khác như thế
trạng từ
nửa nọ nửa kia
ăn mặc đá quê mùa, đá thành thị
hơi ngả sang
chữ viết đá sang phải