Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoàn
[đoàn]
|
mission; delegation
union; association
The medical association
The lawyers' association; Bar Association; The Bar
company
Theatre/dance/ballet company
procession; parade
Chuyên ngành Việt - Anh
đoàn
[đoàn]
|
Kỹ thuật
congruence
Toán học
congruence
Vật lý
sequence
Xây dựng, Kiến trúc
sequence
Từ điển Việt - Việt
đoàn
|
danh từ
tập hợp người hay vật hoạt động có tổ chức
đoàn xe diễu hành; đoàn người đi xem hội
tổ chức gồm những người hoạt động vì mục đích chung
đoàn ngoại giao; đoàn thanh niên
tập hợp những người chung nhiệm vụ
đoàn kịch nói; đoàn văn nghệ
tổ chức của quân đội
tiểu đoàn 307