Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đinh
[đinh]
|
nail
To drive a nail into a plank
To hammer a nail into something
To strew the road with nails
(lịch sử) Vietnam's first dynasty ( 968 - 979)
Chuyên ngành Việt - Anh
đinh
[đinh]
|
Kỹ thuật
nail
Toán học
nail
Từ điển Việt - Việt
đinh
|
danh từ
trai tráng thuộc lứa tuổi phải đóng thuế thân, đi lính trong xã hội cũ
làng ấy có nhiều đinh
loại gỗ tốt, dùng trong xây dựng
vật bằng kim loại hay gỗ, một đầu nhọn, dùng để đóng, treo,...
đóng đinh treo áo
nẹp vải từ nách áo đến sườn
ngôi thứ tư trong mười can
năm Đinh Hợi
không có giá trị
nó là cái đinh gì mà làm giá
mụn mọc trên da
bà cụ không ngủ được vì cái đầu đinh sau lưng
tính từ
thuộc về trai tráng
đóng thuế đinh