Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đợi
[đợi]
|
to wait; to await
Can you wait another 10 minutes?
To wait (for) a long time
To wait for somebody to arrive
To wait until the last minute to make up one's mind
Từ điển Việt - Việt
đợi
|
động từ
chờ ai hoặc cái gì
ai ơi đợi với tôi cùng (ca dao)
trạng từ
trong khi chờ
mời anh uống nước, đợi chồng tôi một chốc