Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đất
[đất]
|
earth; soil; land; ground
Heaven and earth
To sit/lie (down) on the ground
The land of freedom
Land is expensive in Hanoi
To buy/sell land
To die on American soil
Chuyên ngành Việt - Anh
đất
[đất]
|
Vật lý
land
Xây dựng, Kiến trúc
land
Từ điển Việt - Việt
đất
|
danh từ
chất rắn nổi trên cùng của bề mặt Trái Đất
trời và đất
chất rắn gồm những phần tử gắn chặt với nhau và nhiều chất hữu cơ, trồng trọt được
trên mặt đất; đất bồi
khoảng đất trên đó trồng trọt được
đất canh tác; đất phù sa
vật liệu chủ yếu là đất
chậu đất; tượng đất
vùng, miền có người sinh sống
quê cha đất tổ; đất cam thảo dân lão thần (tục ngữ)
nơi có thế đất tốt để xây nhà, đặt mồ mả, theo phong thuỷ
gia đình ấy được đất
môi trường thuận lợi cho hoạt động
ghét
kỳ ra đất
đất đèn, nói tắt