Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đạp
[đạp]
|
to trample; to tread
To tread in a dog turd/in some dog shit
to step
To step on somebody's foot
to kick
to pedal
Từ điển Việt - Việt
đạp
|
động từ hoặc danh từ
đẩy mạnh tới bằng bàn chân
đạp cái ghế vào góc nhà
dùng chân làm chuyển động
đạp guồng nước; đạp xe
giẫm lên
đạp phải mảnh chai
đạp xe; đạp mái, nói tắt
đạp từ nhà ra chợ