Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đèn
[đèn]
|
lamp; light
To light the lamp
Lamplighter
There's still a light on
I saw a light (on) so I went in
To make a room dark; to darken a room
Leave the lights on in the bathroom !
To drive without (any) lights
The lamp's gone out
Chuyên ngành Việt - Anh
đèn
[đèn]
|
Kỹ thuật
lamp
Sinh học
lamp
Tin học
lamp
Vật lý
lamp
Xây dựng, Kiến trúc
lamp
Từ điển Việt - Việt
đèn
|
danh từ
đồ dùng để thắp sáng
đèn dầu; đèn điện
đồ chứa nhiên liệu để phát ra ngọn lửa toả nhiệt
đèn xì; đèn hàn
đèn điện tử hoặc đèn bán dẫn
máy thu thanh năm đèn