Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáp
[đáp]
|
to answer; to reply
To make a reply to somebody
to requite; to repay
Her love had never been requited
to take (train, plane)
(nói về máy bay) to land
The plane had to make an emergency landing
Từ điển Việt - Việt
đáp
|
động từ
hạ xuống và dừng lại
máy bay đáp xuống đường băng
dùng một phương tiện giao thông để đi đến nơi nào đó
đáp tàu vào Nam
đính thêm một miếng vào quần áo
đáp vải vào vai áo
hành động, thái độ khi người khác ngỏ ý yêu cầu
ai gọi thì mình đáp
đối xử lại
con hiếu thảo, đáp lại công ơn cha mẹ
ném mạnh
bọn trẻ chơi đáp bóng vào tường