Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
óc
[óc]
|
brain; (nghĩa bóng) intelligence
sense; spirit; mind
To have a spirit of adventure
To have a good sense of humour
Từ điển Việt - Việt
óc
|
danh từ
bộ phận màu trắng đục, cơ sở của hoạt động hệ thần kinh
óc dê
biểu tượng nhận thức, suy nghĩ của con người
óc tưởng tượng phong phú