Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ép
[ép]
|
to compel; to force somebody to do something; to force somebody into doing something; to pressure somebody to do something; to pressure/railroad somebody into doing something
We don't want to force anybody
She was forced into marriage when she was 18
She came here under pressure from her parents
There's no pressure, don't come if you don't want to
to press; to squeeze
To press a lemon
Chuyên ngành Việt - Anh
ép
[ép]
|
Kỹ thuật
press
Từ điển Việt - Việt
ép
|
động từ
dùng sức mạnh cơ học tác động lên khắp bề mặt để lấy chất lỏng, làm cho chặt lại hoặc mỏng đều ra
ép nước mía, ép thật chặt, ép chuối
dùng sức mạnh dồn đối phương về một phía
ép tên cướp vào lề đường
áp đặt bắt đối phương phải miễn cưỡng nghe theo, làm theo
nó không muốn thì đừng ép
áp thật sát vào
đứng ép sát vào tường,
đè cho bớt phồng lên
ép bông vải
tính từ
chưa đạt yêu cầu
xoài chín ép
danh từ
nắm cơm hoặc xôi ép
một ép xôi